Tư vấn:

Phone: 0909.789.888

Kinh doanh:

Phone: 0974.733.999

Bảng báo giá thép hình C

Bảng báo giá thép hình C đã được công ty Sài gòn CMC cập nhật liên tục trong thời gian qua. Để biết rõ về giá báo xin liên hệ về Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

 

Bảng báo giá thép hình C mới nhất được Sài gòn CMC cập nhật trong 24h qua

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị phân phối sắt thép khác nhau. Nhưng chất lượng không phải đại lý nào cũng đạt tiêu chuẩn cũng như giá thành thuộc hàng thấp. Sài gòn CMC chúng tôi là công ty hàng đầu tphcm cũng như toàn khu vực Miền Nam, có kinh nghiệm lâu năm về phân phối sắt thép, vât liệu xây dựng. Chúng tôi nhập hàng tại công ty sản xuất nên chất lượng luông đảm bảo tốt nhất hiện nay, và giá thành cũng dạng thuộc hàng rẻ nhất. Quý khách đến với chúng tôi là 1 sự lựa chọn sáng suốt và thông minh nhất.

Bảng báo giá thép hình C của Sài gòn CMC luôn được cập nhật mới nhất, bảng giá được cập nhật tại nhà máy nên giá luôn rẻ nhất trên thị trường hiện nay.

 

Mọi thông tin chi tiết xin được gửi về Gmail: vatlieusaigoncmc@gmail.com

Hay gọi qua số Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

THÉP H
H100 * 100 * 6 * 8TQ 103,2 Cây 6m 1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ 141,6 Cây 6m 1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ 299,4 Cây 6m 3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI 299,4 Cây 6m 3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ 434,4 Cây 6m 5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI 434,4 Cây 6m 5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I

Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

Thép I
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43,8 Cây 6m 558.600
I100 * 5,9 * 3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52,2 Cây 6m 600.000
I150 * 5 * 7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150 * 5 * 7 m 84 Cây 6m 927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ 109,2 Cây 6m 1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi 109,2 Cây 6m 1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ 127,8 Cây 6m 1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ 127,8 Cây 6m 1.342.000
I200 * 100jinxi 127,8 Cây 6m 1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ 154,2 Cây 6m 1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi 154,2 Cây 6m 1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ 177,6 Cây 6m 1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 177,6 Cây 6m 1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ 220,2 Cây 6m 2.260.000
I300 * 150jinxi 220,2 Cây 6m 2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ 248,4 Cây 6m 2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ 297,6 Cây 6m 3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI 297,6 Cây 6m 3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI 339,6 Cây 6m 3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ 397,2 Cây 6m 4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ 537,6 Cây 6m 5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI 537,6 Cây 6m 5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ 567,6 Cây 6m 5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V

Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25 * 25 * 1,5 * 6 m Cây 4,5 56.000
2 V25 * 25 * 2 * 6 m Cây 5 62.500
3 V25 * 25 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 71.000
4 V30 * 30 * 2 * 6 m Cây 5 59.000
5 V30 * 30 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 65.000
6 V30 * 30 * 3 * 6 mét Cây 7,5 88.500
7 V40 * 40 * 3 * 6 m Cây 10 121.000
số 8 V40 * 40 * 3,5 * 6 mét Cây 11,5 133.000
9 V40 * 40 * 4 * 6 m Cây 12,5 144.000
10 V50 * 50 * 2,5 * 6 mét Cây 12,5 150.000
11 V50 * 50 * 3 * 6 m Cây 14 161.000
12 V50 * 50 * 3,5 * 6 m Cây 15 173.000
13 V50 * 50 * 4 * 6 m Cây 17 196.000
14 V50 * 50 * 4,5 * 6 m Cây 19 219.000
15 V50 * 50 * 5 * 6 m Cây 21 242.000
16 V63 * 63 * 4 * 6 m Cây 21,5 257.000
17 V63 * 63 * 5 * 6 m Cây 27,5 328.000
18 V63 * 63 * 6 * 6 m Cây 23,5 386.000
19 V70 * 70 * 5 * 6 m Cây 31
20 V70 * 70 * 7 * 6 m Cây 44
21 V75 * 75 * 4 * 6 m Cây 31,5
22 V75 * 75 * 5 * 6 m Cây 34
23 V75 * 75 * 6 * 6 m Cây 37
24 V75 * 75 * 7 * 6 m Cây 46
25 V75 * 75 * 8 * 6 m Cây 52
26 V80 * 80 * 6 * 6 m Cây 43
27 V80 * 80 * 7 * 6 m Cây 48
28 V80 * 80 * 8 * 6 m Cây 55
29 V90 * 90 * 7 * 6 m Cây 53
30 V90 * 90 * 8 * 6 m Cây 62
31 V100 * 100 * 8 * 6 mét Cây 67
32 V100 * 100 * 9 * 6 m Cây 78
33 V100 * 100 * 10 * 6 mét Cây 86
34 V120 * 120 * 10 * 6 mét Cây 219
35 V120 * 120 * 12 * 6 mét Cây 259
36 V130 * 130 * 10 * 6 m Cây 236
37 V130 * 130 * 12 * 6 m Cây 282

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U

Hotline: 02862.739.888 – 02866.750.968 – 02822.670.123 – 0969.087.087

THÉP U THÉP TẤM
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT
U50 14 CÂY 6M 201,00 2LI (1,25 * 2,5) 49,06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI (1,5 * 6) 211,95 Tấm 2.166.000
U75 * 40 41,5 CÂY 6M 506.500 4LI (1,5 * 6) 282,6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI (1,5 * 6) 353,25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI (2 * 6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI (1,5 * 6) 423,9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI (1,5 * 6) 565,2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI (1,5 * 6) 706,5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI (1,5 * 6) 847,8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI (1,5 * 6) 989,1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI (1,5 * 6) 1130,4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI (1,5 * 6) 1413 Tấm 13.965.000
U100 * 45 * 5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI (1,5 * 6) 1554,3 Tấm 15.322.000
U100 * 49 * 5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI (1,5 * 6) 1766,25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI (2 * 6) 1130,4 Tấm 10.930.000
U120 * 48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI (2 * 6) 1318,8 Tấm 13.325.000
U120 * 48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI (2 * 6) 1507,2 Tấm 15.071.000
U120 * 48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI (2 * 6) 1695,6 Tấm 16.920.000
U125 * 65 * 6TQ 80,4 CÂY 6M 965.000 20LI (2 * 6) 1884 Tấm 18.764.000
U140 * 48 * 4 54 CÂY 6M 613.000 22LI (2 * 6) 2072,4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI (2 * 6) 2355 Tấm 23.480.000
U140 * 5,5 65 CÂY 6M 860.000 30LI (2 * 6) 2826 Tấm 28.400.000
U150 * 75 * 6,5 111,6 CÂY 6M 1.350.000 40LI (2 * 6) 3768 Tấm 37.530.000
U160 * 56 * 5,2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI (2 * 6) 4710 Tấm 46.560.000
U160 * 56 * 5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân (1.5 * 6) 239 Tấm 2.800.000
U160 * 60 * 5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309,6 Tấm 3.373.000
U180 * 64 * 5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 Bài hát 5LI (1.5 * 6) 380.25 Tấm 3.951.000
U180 * 68 * 6.8TQ 111,6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450,9 Tấm 4.820.000
U200 * 65 * 5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592,2 Tấm 6.322.000
U200 * 73 * 8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000
U200 * 75 * 9TQ 154,8 CÂY 6M 1.943.000
U250 * 76 * 6,5 143,4 CÂY 6M 1.793.000
U250 * 80 * 9 188,4 CÂY 6M 2.342.000
U300 * 85 * 7 186 CÂY 6M 2.314.000
U300 * 87 * 9,5 235,2 CÂY 6M 2.900.000

 

Những điều cần biết về thép hình C

Thép hình C là một loại  cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong  lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa.

Thép C được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc…

Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, tạo hình và tính toán kết hợp với các thiết bị phù hợp. Tùy vào mỗi loại công trình khác nhau với những yêu cầu về kỹ thuật khác nhau mà ứng dụng những loại thép hình chữ C chuyên biệt nhằm đảm bảo độ vững chắc của công trình sau thi công.

 

Mua thép tại Sài gòn CMC uy tín và chất lượng

Sài gòn CMC là đơn vị uy tín, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, vật liệu xây dựng.

– Đến với chúng tôi quý khách sẽ nhận được bảng báo giá tốt nhất trên thị trường.

– Hệ thống kho bãi nằm rải rác khắp trên toàn địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận.

– Sở hữu đội xe vận tải lớn nhỏ khác nhau, đầy nhiệt huyết, sẵn sàng vận chuyện đến tận nơi công trình.

– Chúng tôi có hệ thống dịch vụ và chăm sóc khách hàng trước và sau khi quý khách đặt hàng tại công ty.

 

Xem thêm:

Bảng báo giá cát bê tông

Bảng Báo Giá Thép Hình

Bảng báo giá thép hình C

Bảng báo giá thép hình H

Bảng báo giá thép hộp

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen

Bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

 

Tags:cát san lấp, cát xây dựng, đá xây dựng, gạch xây dựng, thép pomina, thép việt nhật, thép miền nam

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thu mua phế liệu Hưng Thịnh, thu mua phế liệu Thành Phát, thu mua phế liệu Ngọc Diệp, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu Phương Nam. Thiết kế: Vinaseoviet.com, Thu mua phế liệu Hải Đăng, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Huy Lộc Phát, Thu mua phế liệu